Các từ liên quan tới でも、手を出すな!
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
手紙を出す てがみをだす
gởi thư
手も足も出ない てもあしもでない
không thể làm một điều gì đó, cảm thấy bị còng tay
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.