手紙を出す
てがみをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Gởi thư
Gửi thư.
手紙
を
出
すのを
忘
れないでね。
Nhớ gửi thư qua đường bưu điện.
手紙
を
出
す
前
に
切手
を
貼
るのを
忘
れた。
Tôi đã quên dán tem trước khi gửi thư qua đường bưu điện.

Bảng chia động từ của 手紙を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手紙を出す/てがみをだすす |
Quá khứ (た) | 手紙を出した |
Phủ định (未然) | 手紙を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 手紙を出します |
te (て) | 手紙を出して |
Khả năng (可能) | 手紙を出せる |
Thụ động (受身) | 手紙を出される |
Sai khiến (使役) | 手紙を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手紙を出す |
Điều kiện (条件) | 手紙を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手紙を出せ |
Ý chí (意向) | 手紙を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手紙を出すな |