Kết quả tra cứu 太ももを出す
Các từ liên quan tới 太ももを出す
太ももを出す
ふとももをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ To expose one's thighs, to bare one's buttocks

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 太ももを出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 太ももを出す/ふとももをだすす |
Quá khứ (た) | 太ももを出した |
Phủ định (未然) | 太ももを出さない |
Lịch sự (丁寧) | 太ももを出します |
te (て) | 太ももを出して |
Khả năng (可能) | 太ももを出せる |
Thụ động (受身) | 太ももを出される |
Sai khiến (使役) | 太ももを出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 太ももを出す |
Điều kiện (条件) | 太ももを出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 太ももを出せ |
Ý chí (意向) | 太ももを出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 太ももを出すな |