太ももを出す
ふとももをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To expose one's thighs, to bare one's buttocks

Bảng chia động từ của 太ももを出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 太ももを出す/ふとももをだすす |
Quá khứ (た) | 太ももを出した |
Phủ định (未然) | 太ももを出さない |
Lịch sự (丁寧) | 太ももを出します |
te (て) | 太ももを出して |
Khả năng (可能) | 太ももを出せる |
Thụ động (受身) | 太ももを出される |
Sai khiến (使役) | 太ももを出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 太ももを出す |
Điều kiện (条件) | 太ももを出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 太ももを出せ |
Ý chí (意向) | 太ももを出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 太ももを出すな |
太ももを出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太ももを出す
太もも ふともも フトモモ
đùi
太もも用 サポーター ふとももよう サポーター ふとももよう サポーター
băng bảo vệ ống đùi
even
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
common Europeplum
although (with nuance of strong discontent), but, even though, I wish....
出すことは舌を出すも嫌い だすことはしたをだすもきらい
being exceptionally stingy
手も足も出ない てもあしもでない
không thể làm một điều gì đó, cảm thấy bị còng tay