筋ジストロフィー
きんジストロフィー きんじすとろふぃー
☆ Danh từ
Bệnh teo cơ

筋ジストロフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋ジストロフィー
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
デュシェンヌ型筋ジストロフィー でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
sự loạn dưỡng [y học].
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc