Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茹でる ゆでる うでる
luộc
出る でる
đi ra
出でる いでる
xuất hiện, hiện thân
愛でる めでる
yêu; say mê
撫でる なでる
xoa; sờ
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)