世に出る
よにでる せにでる「THẾ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2
Chào đời.

Bảng chia động từ của 世に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世に出る/よにでるる |
Quá khứ (た) | 世に出た |
Phủ định (未然) | 世に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 世に出ます |
te (て) | 世に出て |
Khả năng (可能) | 世に出られる |
Thụ động (受身) | 世に出られる |
Sai khiến (使役) | 世に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世に出られる |
Điều kiện (条件) | 世に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 世に出いろ |
Ý chí (意向) | 世に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 世に出るな |
世に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世に出る
認められることがないまま
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
出世する しゅっせする
hiển đạt.
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc