Kết quả tra cứu 世に出る
Các từ liên quan tới 世に出る
世に出る
よにでる せにでる
「THẾ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Chào đời.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世に出る/よにでるる |
Quá khứ (た) | 世に出た |
Phủ định (未然) | 世に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 世に出ます |
te (て) | 世に出て |
Khả năng (可能) | 世に出られる |
Thụ động (受身) | 世に出られる |
Sai khiến (使役) | 世に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世に出られる |
Điều kiện (条件) | 世に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 世に出いろ |
Ý chí (意向) | 世に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 世に出るな |