でれつく
To flirt, to philander, to womanize
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To idle, to laze, to be slovenly

Bảng chia động từ của でれつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | でれつく |
Quá khứ (た) | でれついた |
Phủ định (未然) | でれつかない |
Lịch sự (丁寧) | でれつきます |
te (て) | でれついて |
Khả năng (可能) | でれつける |
Thụ động (受身) | でれつかれる |
Sai khiến (使役) | でれつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | でれつく |
Điều kiện (条件) | でれつけば |
Mệnh lệnh (命令) | でれつけ |
Ý chí (意向) | でれつこう |
Cấm chỉ(禁止) | でれつくな |
でれつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でれつく
ツンデレ つんでれ
cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
これで勝つる これでかつる
chiến thắng là của ta
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
列伝体 れつでんたい
kiểu tiểu sử
生まれつく うまれつく
Những thứ bẩm sinh, có từ khi sinh ra