出尽す
でつくす「XUẤT TẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để là tất cả ngoài

Bảng chia động từ của 出尽す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出尽す/でつくすす |
Quá khứ (た) | 出尽した |
Phủ định (未然) | 出尽さない |
Lịch sự (丁寧) | 出尽します |
te (て) | 出尽して |
Khả năng (可能) | 出尽せる |
Thụ động (受身) | 出尽される |
Sai khiến (使役) | 出尽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出尽す |
Điều kiện (条件) | 出尽せば |
Mệnh lệnh (命令) | 出尽せ |
Ý chí (意向) | 出尽そう |
Cấm chỉ(禁止) | 出尽すな |
でつくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でつくす
出尽す
でつくす
để là tất cả ngoài
出尽くす
でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
でつくす
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn
Các từ liên quan tới でつくす
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, dùng, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
出くわす でくわす
tình cờ gặp; đi ngang qua
to idle, to laze, to be slovenly
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu như phá
giấu giếm, giấu, che đậy
です です
là....
sắp sôi; sủi tăm.
足でつぶす あしでつぶす
di.