Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
電路 でんろ
Mạch điện
電炉 でんろ
lò sưởi điện
であろう であろう
sẽ; có lẽ; chắc là
後ろ手 うしろで
tay để sau lưng
出どころ でどころ
nguồn, nguồn gốc
出そろう でそろう
để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu
殿楼 でんろう
cung điện lộng lẫy