田園
でんえん でんおん「ĐIỀN VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vùng nông thôn; miền quê
田園
を
楽
しむ
Thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên
神
は
田園
を
作
り
人
は
町
を
作
る。
Chúa trời tạo ra điền viên và con người tạo ra các phố phường.. .

Từ đồng nghĩa của 田園
noun