田園都市開発
でんえんとしかいはつ
☆ Danh từ
Phát triển đô thị nông thôn

田園都市開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田園都市開発
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành