Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田園都市
でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
「ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích