Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
で割る
でわれる
được chia cho
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
炭酸で割る たんさんでわる たんさんでわれる
pha loãng với nước xô-đa
xをyで割る エックスをワイでわれる
chia x cho y
足して二で割る たしてにでわる
cộng vào rồi chia đôi (nhằm tạo ra cái mới có sự kết hợp hài hòa, cân bằng, mang điểm tốt của cả hai trước khi cộng)
割る わる
bửa
割り切れる(~で…) わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
割付る わりつける
chia đều
割ける さける
được tách ra, chia ra
「CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích