Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
誓約 せいやく
thề ước.
誓約する せいやくする
phát nguyện
誓約書 せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
飛行士 ひこうし
Phi công.
あるへいとう
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão