Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
禁書 きんしょ
sách hoặc văn học bị cấm
目録 もくろく
bản lược khai
マス目 マス目
chỗ trống
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ