Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうだいじ
Todaiji Temple
東大寺
miếu todaiji
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
という訳だ というわけだ
chuyện là vậy đấy, nguyên nhân là thế đấy
だいとう
long sword
信じようと信じまいと しんじようとしんじまいと
tin hay không
じとじと
damp, wet, soaked, humid, clammy
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
Đăng nhập để xem giải thích