郵政民営化担当大臣
ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
☆ Danh từ
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính

郵政民営化担当大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵政民営化担当大臣
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵便民営化 ゆうびんみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
経済財政政策担当大臣 けいざいざいせいせいさくたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Chính sách Tài khóa
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.