科学技術政策担当大臣
かがくぎじゅつせいさくたんとうだいじん
☆ Danh từ
Bộ trưởng Chính sách Khoa học và Công nghệ

科学技術政策担当大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学技術政策担当大臣
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
経済財政政策担当大臣 けいざいざいせいせいさくたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Chính sách Tài khóa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.