経済財政政策担当大臣
けいざいざいせいせいさくたんとうだいじん
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Chính sách Tài khóa

経済財政政策担当大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済財政政策担当大臣
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
科学技術政策担当大臣 かがくぎじゅつせいさくたんとうだいじん
Bộ trưởng Chính sách Khoa học và Công nghệ
郵政民営化担当大臣 ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông