圧倒的
あっとうてき「ÁP ĐẢO ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
圧倒的
な
強
さを
見
せつける
Phô bày một sức mạnh vuợt trội
市場
で
圧倒的
な
シェア
を
持
つ
Nắm giữ một thị phần áp đảo trên thị trường .