系統的
けいとうてき「HỆ THỐNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có hệ thống, có phương pháp

Từ đồng nghĩa của 系統的
adjective
けいとうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいとうてき
系統的
けいとうてき
có hệ thống, có phương pháp
けいとうてき
có hệ thống, có phương pháp
Các từ liên quan tới けいとうてき
系統的脱感作 けいとうてきだっかんさ
systematic desensitization
thống kê
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp
watchmaker's
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh