Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とうまん
まんまと まんまと
thành công, công bằng, nghệ thuật, độc đáo, kỹ lưỡng
có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
dùng,dùng hỏng,cũ đi,dụng cụ),tiêu hao dần,mang,đeo,mòn đi,tiếp tục,sự hao mòn,chậm chạp trôi qua,tinh thần,kéo dài,bị dùng hỏng,kiệt đi,bền,hỏng dần,dùng cũ,qua đi,làm cho tiều tuỵ,mất đi,hao mòn,tỏ,tỏ ra,dùng bền,đội,trông còn trẻ,suy nhược đi (sức khoẻ,nguôi dần,bị mòn,dùng mòn,dùng được,làm kiệt sức dần,phá hoại dần,dần dần quen,dùng mãi cho quen,mặc,trẻ lâu,sự mặc,dần dần trở nên,mòn,làm kiệt sức,tóc),sự chịu mòn,sự mòn,làm mất dần,để (râu,vẫn còn kéo dài,sự mặc được,sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc,cũ dần,sự dùng,dùng mãi cho khớp,có,làm mòn dần,làm cho mòn hẳn,sự mang,sự dùng được,yếu dần,làm mòn (đế giày,giầy dép,vì mòn),trôi qua,cuộc sống),làm rách hết,quần áo,dùng mãi cho vừa,dần dần vừa,làm mòn mất,mòn mất,làm mệt lử,làm cho hao mòn,tiếp diễn
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
với số lượng lớn
Đến tận cùng, đến cuối cùng, đến lúc kết thúc
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở