ぱりっと
☆ Trạng từ
Gọn gàng; chỉnh tề
彼
はいつもぱりっとした
スーツ
を
着
て、
ビジネスミーティング
に
臨
んでいる。
Anh ấy luôn mặc một bộ vest gọn gàng và tham gia các cuộc họp kinh doanh.
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bốp; rắc; giòn (miêu tả một vật mỏng bị vỡ hoặc gãy)
ガラス
がぱりっと
割
れる
Kính vỡ rắc một tiếng.

Bảng chia động từ của ぱりっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱりっとする |
Quá khứ (た) | ぱりっとした |
Phủ định (未然) | ぱりっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぱりっとします |
te (て) | ぱりっとして |
Khả năng (可能) | ぱりっとできる |
Thụ động (受身) | ぱりっとされる |
Sai khiến (使役) | ぱりっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱりっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぱりっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱりっとしろ |
Ý chí (意向) | ぱりっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱりっとするな |