Các từ liên quan tới とかげ座BL型天体
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天体座標 てんたいざひょう
tọa độ thiên văn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
天体 てんたい
thiên thể