Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ときすすめる
làm cho tin
説き勧める
初めとする はじめとする
Bao gồm
鍍金する ときんする めっきする
mạ vàng
奨める すすめる
recommend, khuyên nên
薦める すすめる
khuyên bảo; đề nghị
勧める すすめる
khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
抱きすくめる だきすくめる
ôm chặt vào lòng
金めっきする きんめっきする
xi vàng.