Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死す
しす
chết
死すべき
しすべき
mortal
死する しする
殉死する じゅんし じゅんしする
bỏ mạng
急死する きゅうしする
bạo tử.
凍死する とうし
chết cứng vì lạnh
病死する びょうし
chết vì bệnh
縊死する いしする
thắt cổ.
墜死する ついし
chết do rơi từ trên cao
急に毒死する きゅうにどくしする
ngộ độc.