ものとり
Kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin

ものとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものとり
ものとり
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc
物取り
ものとり
sự ăn trộm
Các từ liên quan tới ものとり
直物取引 じきものとりひき
giao dịch giao ngay
先物取引 さきものとりひき
giao dịch giao sau
ミニJGB先物取引 ミニJGBさきものとりひき
giao dịch hợp đồng tương lai jgb nhỏ
シドニー先物取引所 シドニーさきものとりひきしょ
thị trường giao dịch tương lai sydney
債券先物取引 さいけんさきものとりひき
thị trường trái phiếu tương lai
忘れ物取り扱い所 わすれものとりつかいじょ
Nơi lấy đồ để quên
株式先物取引 かぶしきさきものとりひき
stock futures trading, stock futures transaction
TOPIX Core30指数先物取引 TOPIX Core30しすうさきものとりひき
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán topix core30