途切れ途切れ
とぎれとぎれ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
Gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)

とぎれとぎれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぎれとぎれ
途切れ途切れ
とぎれとぎれ
gãy
とぎれとぎれ
bị gãy, bị vỡ, vụn.
Các từ liên quan tới とぎれとぎれ
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
途切れ とぎれ
phá vỡ, tạm dừng, gián đoạn
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
音途切れ おととぎれ
âm thanh bị đứt đoạn (do nói lắp, đĩa vấp, tiếng bấm chuột,...)
途切れる とぎれる
ngừng; bị gián đoạn
共切れ ともぎれ
vải cùng loại (dung khi vá)
とぎ汁 とぎじる とぎしる
nước vo gạo