Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途切れ途切れ
とぎれとぎれ
gãy
bị gãy, bị vỡ, vụn.
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
途切れ とぎれ
phá vỡ, tạm dừng, gián đoạn
とぎ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎ汁 とぎじる とぎしる
nước vo gạo
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
音途切れ おととぎれ
âm thanh bị đứt đoạn (do nói lắp, đĩa vấp, tiếng bấm chuột,...)
途切れる とぎれる
ngừng; bị gián đoạn
Đăng nhập để xem giải thích