とぎ汁
とぎじる とぎしる「TRẤP」
☆ Danh từ
Nước vo gạo

とぎ汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とぎ汁
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
胆汁酸と胆汁酸塩 たんじゅーさんとたんじゅーさんしお
axit và muối axit của túi mật tiết ra
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
汁次 しるつぎ
nước dùng