特選
とくせん「ĐẶC TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lựa chọn đặc biệt.

Bảng chia động từ của 特選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特選する/とくせんする |
Quá khứ (た) | 特選した |
Phủ định (未然) | 特選しない |
Lịch sự (丁寧) | 特選します |
te (て) | 特選して |
Khả năng (可能) | 特選できる |
Thụ động (受身) | 特選される |
Sai khiến (使役) | 特選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特選すられる |
Điều kiện (条件) | 特選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特選しろ |
Ý chí (意向) | 特選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特選するな |
とくせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とくせん
特選
とくせん
sự lựa chọn đặc biệt.
特撰
とくせん
sự lựa chọn đặc biệt.
督戦
とくせん
sự đốc chiến.
Các từ liên quan tới とくせん
特選品 とくせんひん
hàng hóa lựa chọn
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
đồng xu, care
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
nét, điểm