Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とげぬき地蔵
とげ抜き とげぬき
cái nhíp nhổ lông
地蔵 じぞう
ksitigarbha (bodhisattva mà nhìn qua trẻ con, những người đi du lịch và thế giới dưới); chỗ chứa đựng (của) trái đất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
刺抜き とげぬき
Cái nhíp; cái kẹp.
石地蔵 いしじぞう
đá Địa Tạng
地蔵顔 じぞうがお
mặt tròn và dịu dàng
地蔵尊 じぞうそん じ ぞうそん
jizo (thần người bảo vệ (của) trẻ con);(hình ảnh (của)) khitigarbha - bodhisattva
愚痴聞き地蔵 ぐちききじぞう
Ksitigarbha (jizo) who listens to people's complaints (statue at the Keihou Temple at Nagoya)