とげ抜き
とげぬき「BẠT」
☆ Danh từ
Cái nhíp nhổ lông

とげ抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とげ抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
投げ抜けと ぬけぬけ
Mặt dày không biết xấu hổ
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp, va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
刺抜き とげぬき
Cái nhíp; cái kẹp.
書き抜き かきぬき
đoạn trích.