Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
腸抜き わたぬき
sự moi ruột
刺抜き とげぬき
Cái nhíp; cái kẹp.
渋抜き しぶぬき
loại bỏ vị giác chất làm co (từ những quả hồng)
婆抜き ばばぬき
thiếu nữ cũ (già); việc sống không có một có mẹ vợ
背抜き せぬき
unlined trong sau
抜き型 ぬきがた ぬきかた
khuôn cắt