Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずとも
even without doing, even without being
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
ところかまわず
bừa bãi, ẩu
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
とうもろこし油 とうもろこしあぶら
dầu bắp.
こころもとない
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn