Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ところともかず
even without doing, even without being
bừa bãi, ẩu
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
lốc cốc; lách cách; nhừ
nhẹ nhàng
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.