ずとも
☆ Liên từ, trợ từ
Even without doing, even without being

ずとも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずとも
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
không đúng hoàn toàn nhưng cũng chẳng sai
合図灯 あいずとう あいずともしび あいずとう あいずともしび
đèn tín hiệu
合図灯 あいずともしび
Đèn tín hiệu.
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
ズッ友 ズッとも ずっとも
bạn bè mãi mãi
基ずく もとずく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
一糸もまとわず いっしもまとわず
trần như nhộng; việc không mặc gì cả