Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずとも
even without doing, even without being
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
near the mark, pretty close, not a bad guess
合図灯 あいずとう あいずともしび あいずとう あいずともしび
đèn tín hiệu
合図灯 あいずともしび
Đèn tín hiệu.
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
一糸もまとわず いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
基ずく もとずく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
ズッ友 ズッとも ずっとも
bạn bè mãi mãi
Đăng nhập để xem giải thích