としがいもない
Không hợp, không thích hợp; không vừa
Không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng
Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

としがいもない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu としがいもない
としがいもない
không hợp, không thích hợp
年甲斐もない
としがいもない
không thích hợp
年甲斐も無い
としがいもない
không thích hợp
Các từ liên quan tới としがいもない
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
物ともしない ものともしない
sự sao nhãng, sự phớt lờ
không vấn đề gì; ổn thôi
然もないと しかもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
年がいもなく としがいもなく
Không phù hợp với lứa tuổi
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ
cực kỳ; rất
少ないとも すくないとも
Ít nhất