然と
しかと「NHIÊN」
- tương tự

しかと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかと
然と
しかと
- tương tự
確と
しかと しっかと
chắc chắn
しかと
シカト
ostracism, ignoring someone, leaving someone out
Các từ liên quan tới しかと
学者然としている がくしゃしかとしている
như người có học
天爾遠波 てにをは てんしかとおは
những hạt
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất
nòng nọc
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác