ガス式
ガスしき「THỨC」
☆ Danh từ
Điều khiển bằng khí
ガス式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ガス充填式コンロ ガスじゅうてんしきコンロ
bếp gas dã ngoại
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ga
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ガスレーザー ガスレーザ ガス・レーザー ガス・レーザ
gas laser