筆をとる
ふでをとる「BÚT」
Cầm bút.

筆をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆をとる
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
筆を折る ふでをおる
bẻ gãy bút
鉛筆を削る えんぴつをけずる
chuốt bút chì
朱筆を加える しゅひつをくわえる
việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi.
朱筆を入れる しゅひつをいれる
to make corrections
筆を揮う ふでをふるう
tới lông cánh ổ đĩa a (cái bút); để nắm và sử dụng sự ghi quét
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
dừng viết; để đặt cái xuống có cái bút