Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆をとる
ふでをとる
cầm bút.
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
筆を折る ふでをおる
bẻ gãy bút
鉛筆を削る えんぴつをけずる
chuốt bút chì
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
手をとる てをとる
cầm tay.
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch
涼をとる りょうをとる
nguội lạnh đi (văn học)
薪をとる たきぎをとる
đốn củi.
「BÚT」
Đăng nhập để xem giải thích