嫁ぐ
とつぐ「GIÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để kết hôn

Từ trái nghĩa của 嫁ぐ
Bảng chia động từ của 嫁ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫁ぐ/とつぐぐ |
Quá khứ (た) | 嫁いだ |
Phủ định (未然) | 嫁がない |
Lịch sự (丁寧) | 嫁ぎます |
te (て) | 嫁いで |
Khả năng (可能) | 嫁げる |
Thụ động (受身) | 嫁がれる |
Sai khiến (使役) | 嫁がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫁ぐ |
Điều kiện (条件) | 嫁げば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫁げ |
Ý chí (意向) | 嫁ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫁ぐな |
とつぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とつぐ
嫁ぐ
とつぐ
để kết hôn
とつぐ
cưới, lấy, lấy vợ cho.
Các từ liên quan tới とつぐ
sôi lục bục
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí
vo (vo gạo)
rên rỉ, lẩm bẩm
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
giật mình.
đáng kể; đáng chú ý; ngoạn mục