調える
ととのえる「ĐIỀU」
☆ Động từ nhóm 2
Chuẩn bị
スピーチコンテスト
に
備
えて
体調
を
調
えておこう。
Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi thuyết trình. .

Từ đồng nghĩa của 調える
verb
Bảng chia động từ của 調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調える/ととのえるる |
Quá khứ (た) | 調えた |
Phủ định (未然) | 調えない |
Lịch sự (丁寧) | 調えます |
te (て) | 調えて |
Khả năng (可能) | 調えられる |
Thụ động (受身) | 調えられる |
Sai khiến (使役) | 調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調えられる |
Điều kiện (条件) | 調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調えいろ |
Ý chí (意向) | 調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調えるな |
調える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 調える
調える
ととのえる
chuẩn bị
調う
ととのう
sẵn sàng
Các từ liên quan tới 調える
味を調える あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
切り調える きりととのえる
sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
縁談を調える えんだんをととのえる
sắp xếp một cuộc hôn nhân
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
夕食を調える ゆうしょくをととのえる
để có sẵn sàng bữa ăn tối
相調う あいととのう
được chuẩn bị, được sắp xếp
調度が調う ちょうどがととのう
để hoàn toàn được trang bị