とどめを刺す
Kết liễu

Bảng chia động từ của とどめを刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とどめを刺す/とどめをさすす |
Quá khứ (た) | とどめを刺した |
Phủ định (未然) | とどめを刺さない |
Lịch sự (丁寧) | とどめを刺します |
te (て) | とどめを刺して |
Khả năng (可能) | とどめを刺せる |
Thụ động (受身) | とどめを刺される |
Sai khiến (使役) | とどめを刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とどめを刺す |
Điều kiện (条件) | とどめを刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | とどめを刺せ |
Ý chí (意向) | とどめを刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | とどめを刺すな |
とどめを刺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とどめを刺す
止めを刺す とめをさす
Ra đòn quyết định khiến đối phương không thể đứng dậy
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
骨を刺す ほねをさす
(lạnh) thấu xương
釘を刺す くぎをさす
cảnh báo, nhắc nhở
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét