Các từ liên quan tới となりのなにげさん
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui
げんなり ゲンナリ
mệt mỏi và không còn sức lực; mệt mỏi rã rời; uể oải
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
さり気ない さりげない
một cách bình thường
何気に なにげに
vô tình; không để ý; không có lý do cụ thể
何気無く なにげなく
sự không cố ý.