Các từ liên quan tới となりのなにげさん
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
さり気ない さりげない
một cách bình thường
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về