言成り
げんなり「NGÔN THÀNH」
Làm như một được kể; người ba phải

げんなり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんなり
言成り
げんなり
làm như một được kể
げんなり
ゲンナリ
wearily, dejectedly
Các từ liên quan tới げんなり
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
đầy tớ trai
mặt trăng, ánh trăng, tháng, cry, dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
投げやり なげやり
bất cẩn
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
投げ槍 なげやり
Môn ném lao.
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)