Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚の粥 さかなのかゆ
cháo cá.
川の魚 かわのさかな
cá đồng
生の魚 なまのさかな
cá sống
魚の目 うおのめ
cục chai ở bàn chân
旬の魚 しゅんのさかな
cá theo mùa