とんちゃん トンチャン
nội tạng của bò hoặc lợn (ruột)
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
がちゃりと
tiếng loảng xoảng; tiếng lách cách.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.