Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣の芝生は青い となりのしばふはあおい
cỏ nhà bên cạnh thì luôn xanh
芝生 しばふ
bãi cỏ.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
芝生茸 しばふたけ シバフタケ
nấm vành khuyên
芝生鋏 しばふはさみ
kéo cắt cỏ
芝生用 しばふよう
Sử dụng cho cỏ (lawn)
青のり あおのり
rong biển sấy khô
はいとり
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi