Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とにかく無性に…
無性に むしょうに
quá đáng; quá chừng; rất nhiều.
む。。。 無。。。
vô.
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
例に無く れいになく
cực kỳ, khác thường
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
無為に むいに
tiêu dao.
無事に ぶじに
an toàn; hòa bình; yên lặng
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)