身元確認
みもとかくにん「THÂN NGUYÊN XÁC NHẬN」
☆ Danh từ
Xung động bản năng

みもとかくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みもとかくにん
身元確認
みもとかくにん
xung động bản năng
みもとかくにん
xung động bản năng
Các từ liên quan tới みもとかくにん
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
xem sudden
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
まともに まともに
Hoàn toàn
兎にも角にも とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào
<PHẫU> tựnh mạch cửa