とは別に
とはべつに「BIỆT」
☆ Trạng từ
Ngoài ra

とは別に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とは別に
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別別に べつべつに
tách riêng
別に べつに
đặc biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
命に別状はない いのちにべつ じょうはない
Không ảnh hưởng đến tính mạng
命に別条はない いのちにべつじょうはない
cuộc sống không có nguy hiểm, không đe dọa tính mạng
別々に べつべつに
riêng
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"